Diễn biến chính FC Copenhagen vs Manchester City |
||||
10' | 0-1 | Kevin De Bruyne | ||
21' | (11)↑(10)↓ | |||
Mattsson M. | 1-1 | 34' | ||
45' | 1-2 | Bernardo Silva | ||
(14)↑(7)↓ | 55' | |||
(39)↑(9)↓ | 70' | |||
78' | (27)↑(20)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 81' | |||
(6)↑(30)↓ | 81' | |||
90' | 1-3 | Phil Foden |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Manchester City |
||||
FC Copenhagen | Manchester City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
20% |
|
Kiểm soát bóng |
|
80% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
209 |
|
Số đường chuyền |
|
830 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
8 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
164 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |