Diễn biến chính FC Cincinnati vs Orlando City |
||||
33' | (7)↑(13)↓ | |||
44' | 0-1 | Torres F. | ||
(15)↑(32)↓ | 46' | |||
(9)↑(17)↓ | 57' | |||
67' | (11)↑(10)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 70' | |||
(42)↑(4)↓ | 70' | |||
82' | (26)↑(3)↓ | |||
82' | (21)↑(17)↓ | |||
82' | (24)↑(23)↓ | |||
(8)↑(93)↓ | 83' | |||
90' | Cartagena W. |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Orlando City |
||||
FC Cincinnati | Orlando City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |