Diễn biến chính FC Cincinnati vs New York Red Bulls |
||||
12' | 0-1 | Amaya F. | ||
17' | 0-2 | Elias Manoel | ||
(32)↑(21)↓ | 46' | |||
(26)↑(5)↓ | 46' | |||
(10)↑(8)↓ | 58' | |||
(31)↑(28)↓ | 58' | |||
Acosta L. | 1-2 | 68' | ||
69' | (5)↑(17)↓ | |||
69' | (12)↑(47)↓ | |||
69' | (21)↑(11)↓ | |||
76' | (7)↑(21)↓ | |||
(19)↑(4)↓ | 81' | |||
86' | (16)↑(82)↓ | |||
Powell A. | 88' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs New York Red Bulls |
||||
FC Cincinnati | New York Red Bulls | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |