Diễn biến chính FC Cincinnati vs New York City FC |
||||
(2)↑(91)↓ | 46' | |||
Asad Y. | 1-0 | 51' | ||
62' | (27)↑(17)↓ | |||
76' | (11)↑(55)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 80' | |||
87' | (7)↑(8)↓ | |||
87' | (9)↑(16)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 89' | |||
(11)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | Gray T. |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs New York City FC |
||||
FC Cincinnati | New York City FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
18 |
|
Long pass |
|
16 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |