Diễn biến chính FC Cincinnati vs New England Revolution |
||||
21' | 0-1 | Vrioni G. | ||
41' | 0-2 | Vrioni G. | ||
(4)↑(2)↓ | 46' | |||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
(17)↑(19)↓ | 46' | |||
Asad Y. | 1-2 | 65' | ||
68' | (29)↑(14)↓ | |||
Nwobodo O. | 69' | |||
(15)↑(27)↓ | 75' | |||
81' | (6)↑(18)↓ | |||
88' | (15)↑(10)↓ | |||
(9)↑(32)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs New England Revolution |
||||
FC Cincinnati | New England Revolution | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |