Diễn biến chính FC Cincinnati vs Los Angeles FC |
||||
34' | 0-1 | Martinez D. | ||
(2)↑(6)↓ | 34' | |||
46' | (99)↑(30)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 46' | |||
Orellano L. | 1-1 | 61' | ||
65' | (9)↑(23)↓ | |||
65' | (11)↑(19)↓ | |||
65' | (24)↑(13)↓ | |||
72' | (5)↑(25)↓ | |||
73' | 1-2 | Bouanga Denis | ||
(19)↑(7)↓ | 74' | |||
(27)↑(91)↓ | 74' | |||
(22)↑(5)↓ | 83' | |||
(11)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Los Angeles FC |
||||
FC Cincinnati | Los Angeles FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
21 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |