Diễn biến chính FC Cincinnati vs Chicago Fire |
||||
46' | (23)↑(21)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 46' | |||
59' | (17)↑(24)↓ | |||
59' | (12)↑(8)↓ | |||
(2)↑(22)↓ | 61' | |||
(15)↑(27)↓ | 61' | |||
69' | 0-1 | Gutierrez B. | ||
80' | (19)↑(9)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 80' | |||
(9)↑(5)↓ | 87' | |||
Powell A. | 88' | |||
90' | (14)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Chicago Fire |
||||
FC Cincinnati | Chicago Fire | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
10 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |