Diễn biến chính FC Cincinnati vs Atlanta United |
||||
12' | 0-1 | Lobjanidze S. | ||
Powell A. | 1-1 | 25' | ||
32' | 1-2 | Giakoumakis G. | ||
Barreal A. | 2-2 | 45' | ||
(7)↑(93)↓ | 46' | |||
51' | Almada T. | |||
63' | (21)↑(9)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 71' | |||
(42)↑(2)↓ | 71' | |||
75' | (35)↑(16)↓ | |||
77' | (29)↑(7)↓ | |||
90' | (11)↑(26)↓ | |||
90' | (22)↑(8)↓ | |||
(26)↑(32)↓ | 90' | |||
(4)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Atlanta United |
||||
FC Cincinnati | Atlanta United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |