Diễn biến chính FC Barcelona vs Real Madrid |
||||
Gundogan I. | 1-0 | 6' | ||
52' | (12)↑(23)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 61' | |||
63' | (14)↑(11)↓ | |||
63' | (10)↑(8)↓ | |||
68' | 1-1 | Bellingham J. | ||
(18)↑(32)↓ | 72' | |||
(27)↑(2)↓ | 76' | |||
(11)↑(14)↓ | 77' | |||
90' | 1-2 | Bellingham J. | ||
90' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Real Madrid |
||||
FC Barcelona | Real Madrid | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |