Diễn biến chính FC Barcelona vs Getafe |
||||
Lewandowski R. | 1-0 | 19' | ||
63' | (8)↑(20)↓ | |||
63' | (9)↑(11)↓ | |||
63' | (36)↑(7)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 63' | |||
(8)↑(9)↓ | 77' | |||
80' | (10)↑(6)↓ | |||
87' | (16)↑(2)↓ | |||
(32)↑(2)↓ | 88' | |||
(35)↑(3)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Getafe |
||||
FC Barcelona | Getafe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
625 |
|
Số đường chuyền |
|
170 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
7 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
26 |
|
Long pass |
|
13 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |