Diễn biến chính FC Barcelona vs Alaves |
||||
1' | 0-1 | Samu | ||
Lewandowski R. | 1-1 | 53' | ||
63' | (21)↑(11)↓ | |||
(11)↑(32)↓ | 63' | |||
(7)↑(14)↓ | 70' | |||
(3)↑(23)↓ | 70' | |||
Lewandowski R. | 2-1 | 78' | ||
79' | (10)↑(18)↓ | |||
79' | (15)↑(32)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 81' | |||
85' | (14)↑(2)↓ | |||
85' | (30)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Alaves |
||||
FC Barcelona | Alaves | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
750 |
|
Số đường chuyền |
|
292 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |