Diễn biến chính Fakel vs Krylya Sovetov |
||||
18' | (73)↑(11)↓ | |||
25' | (32)↑(9)↓ | |||
(28)↑(7)↓ | 46' | |||
(9)↑(20)↓ | 48' | |||
(88)↑(11)↓ | 72' | |||
76' | 0-1 | Orozco F. | ||
(77)↑(22)↓ | 81' | |||
(23)↑(10)↓ | 81' | |||
82' | (24)↑(14)↓ | |||
83' | (6)↑(73)↓ | |||
83' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Krylya Sovetov |
||||
Fakel | Krylya Sovetov | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |