Diễn biến chính Fakel vs Krylya Sovetov |
||||
Mendel A. | 1-0 | 12' | ||
(23)↑(18)↓ | 31' | |||
(20)↑(21)↓ | 36' | |||
(15)↑(23)↓ | 46' | |||
53' | (73)↑(9)↓ | |||
53' | (15)↑(11)↓ | |||
Akbashev R. | 2-0 | 57' | ||
72' | (6)↑(5)↓ | |||
72' | (95)↑(8)↓ | |||
75' | 2-1 | Rasskazov N. | ||
(22)↑(10)↓ | 79' | |||
(2)↑(17)↓ | 79' | |||
90' | (29)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Krylya Sovetov |
||||
Fakel | Krylya Sovetov | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
218 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
48% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
32 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |