Diễn biến chính Fakel vs FK Sochi |
||||
Markov E. | 1-0 | 43' | ||
46' | (18)↑(24)↓ | |||
Yakimov V. | 2-0 | 47' | ||
62' | (11)↑(9)↓ | |||
63' | (6)↑(7)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 69' | |||
73' | (34)↑(27)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 76' | |||
(9)↑(14)↓ | 76' | |||
84' | (69)↑(4)↓ | |||
(92)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fakel vs FK Sochi |
||||
Fakel | FK Sochi | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |