Diễn biến chính Fakel vs FK Makhachkala |
||||
13' | (77)↑(72)↓ | |||
19' | 0-1 | Agalarov H. | ||
(17)↑(23)↓ | 34' | |||
(22)↑(47)↓ | 34' | |||
(9)↑(15)↓ | 34' | |||
Alshin I. | 1-1 | 51' | ||
66' | (16)↑(22)↓ | |||
66' | (9)↑(7)↓ | |||
(64)↑(7)↓ | 73' | |||
(11)↑(6)↓ | 82' | |||
82' | (19)↑(25)↓ | |||
82' | (10)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs FK Makhachkala |
||||
Fakel | FK Makhachkala | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
30 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |