Diễn biến chính Exeter City vs Charlton Athletic |
||||
Purrington B. | 1-0 | 6' | ||
46' | (14)↑(33)↓ | |||
64' | (22)↑(29)↓ | |||
71' | (17)↑(27)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 71' | |||
(25)↑(29)↓ | 71' | |||
(27)↑(19)↓ | 77' | |||
(39)↑(2)↓ | 77' | |||
(12)↑(20)↓ | 85' | |||
86' | (30)↑(26)↓ | |||
86' | (20)↑(4)↓ | |||
87' | 1-1 | Diabate C.(OW) |
Số liệu thống kê Exeter City vs Charlton Athletic |
||||
Exeter City | Charlton Athletic | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
35 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |