Diễn biến chính Everton CD vs Palestino |
||||
53' | (11)↑(24)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 58' | |||
(9)↑(7)↓ | 58' | |||
(20)↑(6)↓ | 76' | |||
79' | (3)↑(19)↓ | |||
79' | (22)↑(8)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 81' | |||
85' | (14)↑(7)↓ | |||
85' | (27)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Everton CD vs Palestino |
||||
Everton CD | Palestino | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
10 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |