Diễn biến chính Estrela da Amadora vs FC Famalicao |
||||
36' | 0-1 | Sorriso | ||
(17)↑(11)↓ | 46' | |||
(22)↑(42)↓ | 46' | |||
62' | (9)↑(10)↓ | |||
62' | (23)↑(11)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 70' | |||
76' | (6)↑(20)↓ | |||
(38)↑(7)↓ | 78' | |||
83' | 0-2 | Youssouf Z. | ||
(28)↑(25)↓ | 83' | |||
86' | (88)↑(7)↓ | |||
86' | (17)↑(2)↓ | |||
90' | 0-3 | Gonzalez M. |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs FC Famalicao |
||||
Estrela da Amadora | FC Famalicao | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
37 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |