Diễn biến chính Estoril vs Vitoria Guimaraes |
||||
8' | 0-1 | Mendes J. | ||
22' | 0-2 | Jota Silva | ||
42' | 0-3 | Oliveira N. | ||
(11)↑(33)↓ | 46' | |||
57' | (22)↑(79)↓ | |||
Marques A. | 1-3 | 69' | ||
73' | (21)↑(17)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 84' | |||
89' | (77)↑(11)↓ | |||
89' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Estoril vs Vitoria Guimaraes |
||||
Estoril | Vitoria Guimaraes | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |