Diễn biến chính Estoril vs Sporting CP |
||||
57' | (20)↑(23)↓ | |||
57' | (11)↑(2)↓ | |||
(98)↑(11)↓ | 69' | |||
(9)↑(48)↓ | 69' | |||
(22)↑(23)↓ | 79' | |||
81' | 0-1 | Paulinho | ||
(2)↑(3)↓ | 85' | |||
(20)↑(79)↓ | 85' | |||
89' | (22)↑(47)↓ | |||
89' | (93)↑(8)↓ | |||
90' | (80)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Estoril vs Sporting CP |
||||
Estoril | Sporting CP | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |