Diễn biến chính Estoril vs Sporting Braga |
||||
64' | 0-1 | Djalo A. | ||
70' | (16)↑(7)↓ | |||
70' | (9)↑(23)↓ | |||
73' | (20)↑(14)↓ | |||
(33)↑(91)↓ | 73' | |||
(9)↑(11)↓ | 73' | |||
(2)↑(13)↓ | 84' | |||
(20)↑(82)↓ | 84' | |||
(98)↑(79)↓ | 85' | |||
90' | (6)↑(21)↓ | |||
90' | (17)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Estoril vs Sporting Braga |
||||
Estoril | Sporting Braga | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |