Diễn biến chính Estoril vs Portimonense |
||||
Cassiano | 1-0 | 53' | ||
60' | (7)↑(25)↓ | |||
60' | (18)↑(14)↓ | |||
66' | (20)↑(13)↓ | |||
66' | (27)↑(33)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 68' | |||
(33)↑(91)↓ | 68' | |||
74' | (10)↑(43)↓ | |||
(64)↑(10)↓ | 80' | |||
(78)↑(82)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Estoril vs Portimonense |
||||
Estoril | Portimonense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
30 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |