Diễn biến chính Estoril vs Maritimo |
||||
Marques A. | 1-0 | 15' | ||
46' | (16)↑(6)↓ | |||
67' | (17)↑(74)↓ | |||
68' | (7)↑(12)↓ | |||
69' | 1-1 | Claudio Winck | ||
(50)↑(9)↓ | 69' | |||
71' | Fabio China | |||
73' | Rene | |||
(90)↑(7)↓ | 75' | |||
(10)↑(5)↓ | 75' | |||
79' | (3)↑(11)↓ | |||
Joaozinho | 2-1 | 80' | ||
Bamidele Y. | 3-1 | 83' | ||
(28)↑(27)↓ | 88' | |||
(33)↑(21)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Estoril vs Maritimo |
||||
Estoril | Maritimo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |