Diễn biến chính England (W)(N) vs Colombia (W) |
||||
10' | (15)↑(17)↓ | |||
44' | 0-1 | Leicy Santos | ||
Hemp L. | 1-1 | 45' | ||
Russo A. | 2-1 | 63' | ||
68' | (13)↑(1)↓ | |||
78' | (21)↑(4)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 84' | |||
(19)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê England (W)(N) vs Colombia (W) |
||||
England (W)(N) | Colombia (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |