Diễn biến chính England (W) vs Netherland (W) |
||||
12' | 0-1 | |||
35' | 0-2 | |||
1-2 | 59' | |||
2-2 | 61' | |||
3-2 | 90' |
Số liệu thống kê England (W) vs Netherland (W) |
||||
England (W) | Netherland (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |