Diễn biến chính Empoli vs Monza |
||||
Zurkowski S. | 1-0 | 13' | ||
Zurkowski S. | 2-0 | 38' | ||
46' | (33)↑(4)↓ | |||
46' | (38)↑(6)↓ | |||
46' | (24)↑(9)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 61' | |||
(29)↑(18)↓ | 61' | |||
67' | (21)↑(13)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 69' | |||
Zurkowski S. | 3-0 | 73' | ||
75' | (27)↑(28)↓ | |||
(21)↑(28)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Empoli vs Monza |
||||
Empoli | Monza | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |