Diễn biến chính Empoli vs Lecce |
||||
(7)↑(9)↓ | 41' | |||
46' | (25)↑(13)↓ | |||
(24)↑(19)↓ | 46' | |||
60' | (8)↑(10)↓ | |||
60' | (9)↑(91)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 63' | |||
64' | 0-1 | Banda L. | ||
70' | (29)↑(16)↓ | |||
Rafia H.(OW) | 1-1 | 71' | ||
(21)↑(8)↓ | 80' | |||
(11)↑(20)↓ | 80' | |||
86' | (77)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Lecce |
||||
Empoli | Lecce | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
14 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |