Diễn biến chính Empoli vs Genoa |
||||
46' | (18)↑(17)↓ | |||
(13)↑(19)↓ | 54' | |||
(20)↑(17)↓ | 54' | |||
(23)↑(27)↓ | 71' | |||
(8)↑(5)↓ | 71' | |||
77' | (3)↑(20)↓ | |||
77' | (9)↑(19)↓ | |||
(21)↑(28)↓ | 85' | |||
90' | De Winter K. |
Số liệu thống kê Empoli vs Genoa |
||||
Empoli | Genoa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |