Diễn biến chính Empoli vs Cagliari |
||||
32' | (28)↑(77)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 58' | |||
69' | 0-1 | Jankto J. | ||
(11)↑(8)↓ | 72' | |||
(21)↑(20)↓ | 72' | |||
(3)↑(13)↓ | 72' | |||
77' | (23)↑(21)↓ | |||
78' | (37)↑(27)↓ | |||
(17)↑(4)↓ | 81' | |||
87' | (34)↑(9)↓ | |||
87' | (61)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Cagliari |
||||
Empoli | Cagliari | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
1 |
|
Thử thách |
|
8 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |