Diễn biến chính Empoli vs Bologna |
||||
(13)↑(3)↓ | 46' | |||
57' | (7)↑(11)↓ | |||
(8)↑(27)↓ | 66' | |||
(24)↑(11)↓ | 66' | |||
72' | (16)↑(31)↓ | |||
72' | (18)↑(21)↓ | |||
(17)↑(28)↓ | 75' | |||
(9)↑(10)↓ | 75' | |||
79' | (80)↑(82)↓ | |||
79' | (20)↑(19)↓ | |||
90' | 0-1 | Giovanni Fabbian |
Số liệu thống kê Empoli vs Bologna |
||||
Empoli | Bologna | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
681 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
8 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |