Diễn biến chính Empoli vs AS Roma |
||||
Cancellieri M. | 1-0 | 13' | ||
45' | 1-1 | Aouar H. | ||
(10)↑(23)↓ | 46' | |||
(4)↑(11)↓ | 46' | |||
(21)↑(30)↓ | 55' | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
70' | (7)↑(22)↓ | |||
70' | (17)↑(9)↓ | |||
(28)↑(29)↓ | 77' | |||
79' | (92)↑(59)↓ | |||
89' | (67)↑(21)↓ | |||
Niang M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Empoli vs AS Roma |
||||
Empoli | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
252 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |