Diễn biến chính Elche vs Sevilla |
||||
10' | 0-1 | Lamela E. | ||
18' | Gueye P. | |||
Tete Morente | 1-1 | 25' | ||
(15)↑(22)↓ | 46' | |||
55' | (6)↑(17)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 66' | |||
(10)↑(9)↓ | 66' | |||
70' | (10)↑(20)↓ | |||
71' | (2)↑(16)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 72' | |||
78' | (12)↑(15)↓ | |||
78' | (25)↑(19)↓ | |||
(24)↑(17)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Elche vs Sevilla |
||||
Elche | Sevilla | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
211 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |