Diễn biến chính Elche vs Cadiz |
||||
10' | 0-1 | Escalante G. | ||
53' | (15)↑(19)↓ | |||
59' | (11)↑(9)↓ | |||
59' | (3)↑(10)↓ | |||
Boye L. | 1-1 | 71' | ||
(5)↑(3)↓ | 72' | |||
81' | (5)↑(17)↓ | |||
81' | (6)↑(24)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 84' | |||
(10)↑(18)↓ | 84' | |||
(12)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Elche vs Cadiz |
||||
Elche | Cadiz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |