Số liệu thống kê Eibar (W) vs Deportivo La Coruna W |
||||
Eibar (W) | Deportivo La Coruna W | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
38 |
|
Ném biên |
|
35 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
27 |
|
Long pass |
|
23 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |