Diễn biến chính Ecuador(N) vs Venezuela |
||||
Valencia E. | 22' | |||
(11)↑(9)↓ | 35' | |||
Sarmiento J. | 1-0 | 40' | ||
46' | (25)↑(18)↓ | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 63' | |||
64' | 1-1 | Cadiz J. | ||
74' | 1-2 | Bello E. | ||
(19)↑(21)↓ | 79' | |||
(14)↑(10)↓ | 79' | |||
84' | (7)↑(10)↓ | |||
84' | (19)↑(23)↓ | |||
90' | (8)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Ecuador(N) vs Venezuela |
||||
Ecuador(N) | Venezuela | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |