Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
(91)↑(13)↓ | 46' | |||
60' | (22)↑(6)↓ | |||
61' | (28)↑(19)↓ | |||
61' | (7)↑(73)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 63' | |||
Bitello | 1-0 | 75' | ||
(50)↑(74)↓ | 85' | |||
(18)↑(24)↓ | 85' | |||
88' | (21)↑(8)↓ | |||
89' | (25)↑(32)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
Dynamo Moscow | Krylya Sovetov | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
17 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |