Diễn biến chính Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod |
||||
(10)↑(13)↓ | 46' | |||
(5)↑(15)↓ | 46' | |||
61' | (7)↑(18)↓ | |||
61' | (88)↑(78)↓ | |||
67' | 0-1 | Glushakov D. | ||
(20)↑(25)↓ | 71' | |||
(91)↑(47)↓ | 71' | |||
(34)↑(50)↓ | 74' | |||
75' | (90)↑(94)↓ | |||
Gladyshev Y. | 1-1 | 79' | ||
Fomin D. | 2-1 | 86' | ||
90' | (8)↑(14)↓ | |||
90' | (20)↑(99)↓ | |||
Smolov F. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Dynamo Moscow | FK Nizhny Novgorod | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |