Diễn biến chính Dynamo Moscow vs FC Krasnodar |
||||
25' | 0-1 | Victor Sa | ||
46' | (53)↑(5)↓ | |||
46' | (20)↑(98)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (40)↑(11)↓ | |||
69' | (88)↑(10)↓ | |||
(77)↑(91)↓ | 74' | |||
78' | (90)↑(7)↓ | |||
(31)↑(1)↓ | 79' | |||
(34)↑(24)↓ | 84' | |||
(69)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs FC Krasnodar |
||||
Dynamo Moscow | FC Krasnodar | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
30 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
28 |
|
Ném biên |
|
10 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
20 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |