Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Fakel |
||||
(91)↑(8)↓ | 58' | |||
58' | (11)↑(10)↓ | |||
(10)↑(70)↓ | 69' | |||
(11)↑(13)↓ | 69' | |||
71' | (9)↑(20)↓ | |||
81' | (30)↑(14)↓ | |||
81' | (5)↑(33)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Fakel |
||||
Dynamo Moscow | Fakel | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |