Diễn biến chính Dynamo Kyiv(N) vs Ferencvarosi TC |
||||
Dubinchak V. | 17' | |||
(2)↑(29)↓ | 24' | |||
54' | 0-1 | Varga B. | ||
55' | (21)↑(27)↓ | |||
56' | 0-2 | Zachariassen K. | ||
(39)↑(11)↓ | 63' | |||
(45)↑(22)↓ | 63' | |||
(15)↑(10)↓ | 63' | |||
64' | (80)↑(88)↓ | |||
64' | (54)↑(25)↓ | |||
67' | 0-3 | Varga B. | ||
75' | (11)↑(19)↓ | |||
76' | (30)↑(20)↓ | |||
76' | 0-4 | Saldanha | ||
(4)↑(32)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Dynamo Kyiv(N) vs Ferencvarosi TC |
||||
Dynamo Kyiv(N) | Ferencvarosi TC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
14 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
9 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
6 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
21 |
|
Long pass |
|
23 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |