Diễn biến chính Dordrecht vs FC Oss |
||||
Seydoux L. | 1-0 | 21' | ||
46' | (26)↑(27)↓ | |||
46' | (87)↑(6)↓ | |||
Suray M. | 2-0 | 58' | ||
(17)↑(21)↓ | 60' | |||
66' | (11)↑(39)↓ | |||
67' | (4)↑(15)↓ | |||
(24)↑(3)↓ | 71' | |||
74' | 2-1 | Ladan D. | ||
76' | (8)↑(14)↓ | |||
Korede Osundina | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Dordrecht vs FC Oss |
||||
Dordrecht | FC Oss | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
8 |
|
Cứu thua |
|
9 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Thử thách |
|
15 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |