Diễn biến chính Dordrecht vs Emmen |
||||
Korede Osundina | 1-0 | 45' | ||
45' | 1-1 | Konings J. | ||
Sebaoui I. | 2-1 | 56' | ||
63' | (7)↑(29)↓ | |||
63' | (19)↑(11)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 65' | |||
73' | (25)↑(20)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 81' | |||
84' | (17)↑(23)↓ | |||
(26)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dordrecht vs Emmen |
||||
Dordrecht | Emmen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
5 |
|
Cản sút |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |