Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons |
||||
Molyneux L. | 1-0 | 8' | ||
Ironside J. | 2-0 | 14' | ||
Rowe T. | 3-0 | 43' | ||
63' | (9)↑(10)↓ | |||
64' | (7)↑(8)↓ | |||
(30)↑(36)↓ | 67' | |||
(21)↑(10)↓ | 77' | |||
(16)↑(7)↓ | 78' | |||
80' | (16)↑(3)↓ | |||
(42)↑(14)↓ | 89' | |||
(35)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Milton Keynes Dons |
||||
Doncaster Rovers | Milton Keynes Dons | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
675 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |