Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Crawley Town |
||||
Mo Faal | 1-0 | 27' | ||
46' | (12)↑(4)↓ | |||
Ironside J. | 2-0 | 62' | ||
63' | (11)↑(25)↓ | |||
73' | (2)↑(10)↓ | |||
73' | (27)↑(14)↓ | |||
(28)↑(5)↓ | 81' | |||
(34)↑(36)↓ | 81' | |||
81' | (24)↑(28)↓ | |||
(8)↑(33)↓ | 89' | |||
(22)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Crawley Town |
||||
Doncaster Rovers | Crawley Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
18 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |