Số liệu thống kê Dinamo Minsk vs FC Torpedo Zhodino |
||||
Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |