Diễn biến chính Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti |
||||
26' | 0-1 | Birligea D. | ||
46' | (42)↑(11)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 53' | |||
(90)↑(27)↓ | 75' | |||
(98)↑(7)↓ | 75' | |||
(22)↑(10)↓ | 75' | |||
78' | (15)↑(25)↓ | |||
82' | (18)↑(27)↓ | |||
83' | (70)↑(8)↓ | |||
(80)↑(3)↓ | 84' | |||
88' | (29)↑(10)↓ | |||
90' | 0-2 | Musi A. |
Số liệu thống kê Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti |
||||
Dinamo Bucuresti | FC Steaua Bucuresti | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |