Số liệu thống kê Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh |
||||
Dinamo Batumi | Samgurali Tskh | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |