Diễn biến chính Derry City vs Shamrock Rovers |
||||
57' | 0-1 | Greene A. | ||
60' | (18)↑(16)↓ | |||
62' | 0-2 | Greene A. | ||
(27)↑(16)↓ | 65' | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
70' | 0-3 | Towell R. | ||
72' | (20)↑(9)↓ | |||
73' | (24)↑(10)↓ | |||
73' | (15)↑(21)↓ | |||
81' | (14)↑(6)↓ | |||
Hoban P. | 1-3 | 88' |
Số liệu thống kê Derry City vs Shamrock Rovers |
||||
Derry City | Shamrock Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |