Diễn biến chính Derby County vs Norwich City |
||||
45' | 0-1 | Sainz B. | ||
59' | (20)↑(29)↓ | |||
Forsyth C. | 1-1 | 60' | ||
65' | 1-2 | Sainz B. | ||
(28)↑(8)↓ | 71' | |||
(18)↑(11)↓ | 71' | |||
(2)↑(24)↓ | 71' | |||
77' | (14)↑(17)↓ | |||
78' | (3)↑(35)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 81' | |||
(27)↑(32)↓ | 81' | |||
87' | 1-3 | Sainz B. | ||
88' | (18)↑(7)↓ | |||
88' | (5)↑(6)↓ | |||
Blackett-Taylor C. | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Derby County vs Norwich City |
||||
Derby County | Norwich City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
26 |
|
Long pass |
|
13 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |