Diễn biến chính Degerfors IF vs IFK Varnamo |
||||
25' | 0-1 | Ademi A. | ||
(3)↑(5)↓ | 46' | |||
(47)↑(18)↓ | 46' | |||
(14)↑(9)↓ | 46' | |||
72' | (3)↑(16)↓ | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
79' | (10)↑(14)↓ | |||
81' | 0-2 | Nasstrom H. | ||
83' | (20)↑(9)↓ | |||
(22)↑(16)↓ | 88' | |||
(19)↑(21)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Degerfors IF vs IFK Varnamo |
||||
Degerfors IF | IFK Varnamo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
8 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |